Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
cân đối
[cân đối]
|
balanced
A balanced economy
To develop breeding and growing of crops in a balanced way
Balanced development of the national economy
The economy was imbalanced, unstable and subordinate to foreign country
well-proportioned
A well-proportioned body
to balance
To balance the manpower-using plan and the production plan